Chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) [inHg] sang đơn vị centimét [centimeter]
inch thủy ngân (60°F) [inHg]
centimét [centimeter]

inch thủy ngân (60°F)

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang centimét

inch thủy ngân (60°F) [inHg] centimét [centimeter]
0.01 inHg 0.3443 centimeter
0.10 inHg 3.44 centimeter
1 inHg 34.43 centimeter
2 inHg 68.87 centimeter
3 inHg 103.30 centimeter
5 inHg 172.17 centimeter
10 inHg 344.34 centimeter
20 inHg 688.69 centimeter
50 inHg 1722 centimeter
100 inHg 3443 centimeter
1000 inHg 34434 centimeter

Cách chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang centimét

1 inHg = 34.43 centimeter

1 centimeter = 0.029041 inHg

Ví dụ

Convert 15 inHg to centimeter:
15 inHg = 15 × 34.43 centimeter = 516.51 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang các đơn vị Sức ép khác