Chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) [inHg] sang đơn vị centimét [centimeter]
inch thủy ngân (60°F)
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang centimét
| inch thủy ngân (60°F) [inHg] | centimét [centimeter] |
|---|---|
| 0.01 inHg | 0.003377 centimeter |
| 0.10 inHg | 0.0338 centimeter |
| 1 inHg | 0.3377 centimeter |
| 2 inHg | 0.6754 centimeter |
| 3 inHg | 1.01 centimeter |
| 5 inHg | 1.69 centimeter |
| 10 inHg | 3.38 centimeter |
| 20 inHg | 6.75 centimeter |
| 50 inHg | 16.88 centimeter |
| 100 inHg | 33.77 centimeter |
| 1000 inHg | 337.69 centimeter |
Cách chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang centimét
1 inHg = 0.337685 centimeter
1 centimeter = 2.96 inHg
Ví dụ
Convert 15 inHg to centimeter:
15 inHg = 15 × 0.337685 centimeter = 5.07 centimeter