Chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang khí quyển kỹ thuật
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) [inHg] sang đơn vị khí quyển kỹ thuật [at]
inch thủy ngân (60°F)
Định nghĩa:
khí quyển kỹ thuật
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang khí quyển kỹ thuật
| inch thủy ngân (60°F) [inHg] | khí quyển kỹ thuật [at] |
|---|---|
| 0.01 inHg | 0.000344 at |
| 0.10 inHg | 0.003443 at |
| 1 inHg | 0.0344 at |
| 2 inHg | 0.0689 at |
| 3 inHg | 0.1033 at |
| 5 inHg | 0.1722 at |
| 10 inHg | 0.3443 at |
| 20 inHg | 0.6887 at |
| 50 inHg | 1.72 at |
| 100 inHg | 3.44 at |
| 1000 inHg | 34.43 at |
Cách chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang khí quyển kỹ thuật
1 inHg = 0.034434 at
1 at = 29.04 inHg
Ví dụ
Convert 15 inHg to at:
15 inHg = 15 × 0.034434 at = 0.516514 at