Chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang inch thủy ngân (32°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) [inHg] sang đơn vị inch thủy ngân (32°F) [inHg]
inch thủy ngân (60°F) [inHg]
inch thủy ngân (32°F) [inHg]

inch thủy ngân (60°F)

Định nghĩa:

inch thủy ngân (32°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang inch thủy ngân (32°F)

inch thủy ngân (60°F) [inHg] inch thủy ngân (32°F) [inHg]
0.01 inHg 0.009972 inHg
0.10 inHg 0.0997 inHg
1 inHg 0.9972 inHg
2 inHg 1.99 inHg
3 inHg 2.99 inHg
5 inHg 4.99 inHg
10 inHg 9.97 inHg
20 inHg 19.94 inHg
50 inHg 49.86 inHg
100 inHg 99.72 inHg
1000 inHg 997.19 inHg

Cách chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang inch thủy ngân (32°F)

1 inHg = 0.997186 inHg

1 inHg = 1.00 inHg

Ví dụ

Convert 15 inHg to inHg:
15 inHg = 15 × 0.997186 inHg = 14.96 inHg

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang các đơn vị Sức ép khác