Chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang Áp suất tiêu chuẩn
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) [inHg] sang đơn vị Áp suất tiêu chuẩn [atm]
      
      
      inch thủy ngân (60°F)
Định nghĩa:
Áp suất tiêu chuẩn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang Áp suất tiêu chuẩn
| inch thủy ngân (60°F) [inHg] | Áp suất tiêu chuẩn [atm] | 
|---|---|
| 0.01 inHg | 0.000333 atm | 
| 0.10 inHg | 0.003333 atm | 
| 1 inHg | 0.0333 atm | 
| 2 inHg | 0.0667 atm | 
| 3 inHg | 0.1000 atm | 
| 5 inHg | 0.1666 atm | 
| 10 inHg | 0.3333 atm | 
| 20 inHg | 0.6665 atm | 
| 50 inHg | 1.67 atm | 
| 100 inHg | 3.33 atm | 
| 1000 inHg | 33.33 atm | 
Cách chuyển đổi inch thủy ngân (60°F) sang Áp suất tiêu chuẩn
1 inHg = 0.033327 atm
1 atm = 30.01 inHg
Ví dụ
          Convert 15 inHg to atm:
          15 inHg = 15 × 0.033327 atm = 0.499904 atm