Chuyển đổi feet nước (4°C) sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (4°C) [ftAq] sang đơn vị tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
      
      
      feet nước (4°C)
Định nghĩa:
tấn-lực (ngắn)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet nước (4°C) sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
| feet nước (4°C) [ftAq] | tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] | 
|---|---|
| 0.01 ftAq | 0.000312 foot | 
| 0.10 ftAq | 0.003121 foot | 
| 1 ftAq | 0.0312 foot | 
| 2 ftAq | 0.0624 foot | 
| 3 ftAq | 0.0936 foot | 
| 5 ftAq | 0.1561 foot | 
| 10 ftAq | 0.3121 foot | 
| 20 ftAq | 0.6243 foot | 
| 50 ftAq | 1.56 foot | 
| 100 ftAq | 3.12 foot | 
| 1000 ftAq | 31.21 foot | 
Cách chuyển đổi feet nước (4°C) sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
1 ftAq = 0.031213 foot
1 foot = 32.04 ftAq
Ví dụ
          Convert 15 ftAq to foot:
          15 ftAq = 15 × 0.031213 foot = 0.468196 foot