Chuyển đổi feet nước (4°C) sang milimét thủy ngân (0°C)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (4°C) [ftAq] sang đơn vị milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
      
      
      feet nước (4°C)
Định nghĩa:
milimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet nước (4°C) sang milimét thủy ngân (0°C)
| feet nước (4°C) [ftAq] | milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] | 
|---|---|
| 0.01 ftAq | 0.2242 (0°C) | 
| 0.10 ftAq | 2.24 (0°C) | 
| 1 ftAq | 22.42 (0°C) | 
| 2 ftAq | 44.84 (0°C) | 
| 3 ftAq | 67.26 (0°C) | 
| 5 ftAq | 112.10 (0°C) | 
| 10 ftAq | 224.19 (0°C) | 
| 20 ftAq | 448.39 (0°C) | 
| 50 ftAq | 1121 (0°C) | 
| 100 ftAq | 2242 (0°C) | 
| 1000 ftAq | 22419 (0°C) | 
Cách chuyển đổi feet nước (4°C) sang milimét thủy ngân (0°C)
1 ftAq = 22.42 (0°C)
1 (0°C) = 0.044605 ftAq
Ví dụ
          Convert 15 ftAq to (0°C):
          15 ftAq = 15 × 22.42 (0°C) = 336.29 (0°C)