Chuyển đổi feet nước (4°C) sang milimét nước (4°C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (4°C) [ftAq] sang đơn vị milimét nước (4°C) [(4°C)]
feet nước (4°C)
Định nghĩa:
milimét nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet nước (4°C) sang milimét nước (4°C)
| feet nước (4°C) [ftAq] | milimét nước (4°C) [(4°C)] |
|---|---|
| 0.01 ftAq | 3.05 (4°C) |
| 0.10 ftAq | 30.48 (4°C) |
| 1 ftAq | 304.80 (4°C) |
| 2 ftAq | 609.60 (4°C) |
| 3 ftAq | 914.40 (4°C) |
| 5 ftAq | 1524 (4°C) |
| 10 ftAq | 3048 (4°C) |
| 20 ftAq | 6096 (4°C) |
| 50 ftAq | 15240 (4°C) |
| 100 ftAq | 30480 (4°C) |
| 1000 ftAq | 304800 (4°C) |
Cách chuyển đổi feet nước (4°C) sang milimét nước (4°C)
1 ftAq = 304.80 (4°C)
1 (4°C) = 0.003281 ftAq
Ví dụ
Convert 15 ftAq to (4°C):
15 ftAq = 15 × 304.80 (4°C) = 4572 (4°C)