Chuyển đổi feet nước (4°C) sang inch thủy ngân (60°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (4°C) [ftAq] sang đơn vị inch thủy ngân (60°F) [inHg]
feet nước (4°C) [ftAq]
inch thủy ngân (60°F) [inHg]

feet nước (4°C)

Định nghĩa:

inch thủy ngân (60°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet nước (4°C) sang inch thủy ngân (60°F)

feet nước (4°C) [ftAq] inch thủy ngân (60°F) [inHg]
0.01 ftAq 0.008851 inHg
0.10 ftAq 0.0885 inHg
1 ftAq 0.8851 inHg
2 ftAq 1.77 inHg
3 ftAq 2.66 inHg
5 ftAq 4.43 inHg
10 ftAq 8.85 inHg
20 ftAq 17.70 inHg
50 ftAq 44.26 inHg
100 ftAq 88.51 inHg
1000 ftAq 885.14 inHg

Cách chuyển đổi feet nước (4°C) sang inch thủy ngân (60°F)

1 ftAq = 0.885139 inHg

1 inHg = 1.13 ftAq

Ví dụ

Convert 15 ftAq to inHg:
15 ftAq = 15 × 0.885139 inHg = 13.28 inHg

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi feet nước (4°C) sang các đơn vị Sức ép khác