Chuyển đổi feet nước (4°C) sang khí quyển kỹ thuật
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (4°C) [ftAq] sang đơn vị khí quyển kỹ thuật [at]
      
      
      feet nước (4°C)
Định nghĩa:
khí quyển kỹ thuật
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet nước (4°C) sang khí quyển kỹ thuật
| feet nước (4°C) [ftAq] | khí quyển kỹ thuật [at] | 
|---|---|
| 0.01 ftAq | 0.000305 at | 
| 0.10 ftAq | 0.003048 at | 
| 1 ftAq | 0.0305 at | 
| 2 ftAq | 0.0610 at | 
| 3 ftAq | 0.0914 at | 
| 5 ftAq | 0.1524 at | 
| 10 ftAq | 0.3048 at | 
| 20 ftAq | 0.6096 at | 
| 50 ftAq | 1.52 at | 
| 100 ftAq | 3.05 at | 
| 1000 ftAq | 30.48 at | 
Cách chuyển đổi feet nước (4°C) sang khí quyển kỹ thuật
1 ftAq = 0.030479 at
1 at = 32.81 ftAq
Ví dụ
          Convert 15 ftAq to at:
          15 ftAq = 15 × 0.030479 at = 0.457187 at