Chuyển đổi feet nước (4°C) sang centimét nước (4°C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (4°C) [ftAq] sang đơn vị centimét nước (4°C) [(4°C)]
feet nước (4°C)
Định nghĩa:
centimét nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet nước (4°C) sang centimét nước (4°C)
| feet nước (4°C) [ftAq] | centimét nước (4°C) [(4°C)] |
|---|---|
| 0.01 ftAq | 0.3048 (4°C) |
| 0.10 ftAq | 3.05 (4°C) |
| 1 ftAq | 30.48 (4°C) |
| 2 ftAq | 60.96 (4°C) |
| 3 ftAq | 91.44 (4°C) |
| 5 ftAq | 152.40 (4°C) |
| 10 ftAq | 304.80 (4°C) |
| 20 ftAq | 609.60 (4°C) |
| 50 ftAq | 1524 (4°C) |
| 100 ftAq | 3048 (4°C) |
| 1000 ftAq | 30480 (4°C) |
Cách chuyển đổi feet nước (4°C) sang centimét nước (4°C)
1 ftAq = 30.48 (4°C)
1 (4°C) = 0.032808 ftAq
Ví dụ
Convert 15 ftAq to (4°C):
15 ftAq = 15 × 30.48 (4°C) = 457.20 (4°C)