Chuyển đổi feet nước (4°C) sang feet nước (60°F)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (4°C) [ftAq] sang đơn vị feet nước (60°F) [ftAq]
      
      
      feet nước (4°C)
Định nghĩa:
feet nước (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet nước (4°C) sang feet nước (60°F)
| feet nước (4°C) [ftAq] | feet nước (60°F) [ftAq] | 
|---|---|
| 0.01 ftAq | 0.0100 ftAq | 
| 0.10 ftAq | 0.1001 ftAq | 
| 1 ftAq | 1.00 ftAq | 
| 2 ftAq | 2.00 ftAq | 
| 3 ftAq | 3.00 ftAq | 
| 5 ftAq | 5.00 ftAq | 
| 10 ftAq | 10.01 ftAq | 
| 20 ftAq | 20.02 ftAq | 
| 50 ftAq | 50.05 ftAq | 
| 100 ftAq | 100.10 ftAq | 
| 1000 ftAq | 1001 ftAq | 
Cách chuyển đổi feet nước (4°C) sang feet nước (60°F)
1 ftAq = 1.00 ftAq
1 ftAq = 0.999042 ftAq
Ví dụ
          Convert 15 ftAq to ftAq:
          15 ftAq = 15 × 1.00 ftAq = 15.01 ftAq