Chuyển đổi feet nước (4°C) sang pound-lực/inch vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (4°C) [ftAq] sang đơn vị pound-lực/inch vuông [inch]
feet nước (4°C) [ftAq]
pound-lực/inch vuông [inch]

feet nước (4°C)

Định nghĩa:

pound-lực/inch vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet nước (4°C) sang pound-lực/inch vuông

feet nước (4°C) [ftAq] pound-lực/inch vuông [inch]
0.01 ftAq 0.004335 inch
0.10 ftAq 0.0434 inch
1 ftAq 0.4335 inch
2 ftAq 0.8670 inch
3 ftAq 1.30 inch
5 ftAq 2.17 inch
10 ftAq 4.34 inch
20 ftAq 8.67 inch
50 ftAq 21.68 inch
100 ftAq 43.35 inch
1000 ftAq 433.51 inch

Cách chuyển đổi feet nước (4°C) sang pound-lực/inch vuông

1 ftAq = 0.433515 inch

1 inch = 2.31 ftAq

Ví dụ

Convert 15 ftAq to inch:
15 ftAq = 15 × 0.433515 inch = 6.50 inch

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi feet nước (4°C) sang các đơn vị Sức ép khác