Chuyển đổi feet nước (4°C) sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (4°C) [ftAq] sang đơn vị centimét [centimeter]
feet nước (4°C) [ftAq]
centimét [centimeter]

feet nước (4°C)

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet nước (4°C) sang centimét

feet nước (4°C) [ftAq] centimét [centimeter]
0.01 ftAq 0.3048 centimeter
0.10 ftAq 3.05 centimeter
1 ftAq 30.48 centimeter
2 ftAq 60.96 centimeter
3 ftAq 91.44 centimeter
5 ftAq 152.40 centimeter
10 ftAq 304.79 centimeter
20 ftAq 609.58 centimeter
50 ftAq 1524 centimeter
100 ftAq 3048 centimeter
1000 ftAq 30479 centimeter

Cách chuyển đổi feet nước (4°C) sang centimét

1 ftAq = 30.48 centimeter

1 centimeter = 0.032809 ftAq

Ví dụ

Convert 15 ftAq to centimeter:
15 ftAq = 15 × 30.48 centimeter = 457.19 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi feet nước (4°C) sang các đơn vị Sức ép khác