Chuyển đổi feet nước (4°C) sang inch thủy ngân (32°F)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (4°C) [ftAq] sang đơn vị inch thủy ngân (32°F) [inHg]
feet nước (4°C)
Định nghĩa:
inch thủy ngân (32°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet nước (4°C) sang inch thủy ngân (32°F)
| feet nước (4°C) [ftAq] | inch thủy ngân (32°F) [inHg] |
|---|---|
| 0.01 ftAq | 0.008826 inHg |
| 0.10 ftAq | 0.0883 inHg |
| 1 ftAq | 0.8826 inHg |
| 2 ftAq | 1.77 inHg |
| 3 ftAq | 2.65 inHg |
| 5 ftAq | 4.41 inHg |
| 10 ftAq | 8.83 inHg |
| 20 ftAq | 17.65 inHg |
| 50 ftAq | 44.13 inHg |
| 100 ftAq | 88.26 inHg |
| 1000 ftAq | 882.65 inHg |
Cách chuyển đổi feet nước (4°C) sang inch thủy ngân (32°F)
1 ftAq = 0.882648 inHg
1 inHg = 1.13 ftAq
Ví dụ
Convert 15 ftAq to inHg:
15 ftAq = 15 × 0.882648 inHg = 13.24 inHg