Chuyển đổi feet nước (4°C) sang millibar

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (4°C) [ftAq] sang đơn vị millibar [mbar]
feet nước (4°C) [ftAq]
millibar [mbar]

feet nước (4°C)

Định nghĩa:

millibar

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet nước (4°C) sang millibar

feet nước (4°C) [ftAq] millibar [mbar]
0.01 ftAq 0.2989 mbar
0.10 ftAq 2.99 mbar
1 ftAq 29.89 mbar
2 ftAq 59.78 mbar
3 ftAq 89.67 mbar
5 ftAq 149.45 mbar
10 ftAq 298.90 mbar
20 ftAq 597.80 mbar
50 ftAq 1494 mbar
100 ftAq 2989 mbar
1000 ftAq 29890 mbar

Cách chuyển đổi feet nước (4°C) sang millibar

1 ftAq = 29.89 mbar

1 mbar = 0.033456 ftAq

Ví dụ

Convert 15 ftAq to mbar:
15 ftAq = 15 × 29.89 mbar = 448.35 mbar

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi feet nước (4°C) sang các đơn vị Sức ép khác