Chuyển đổi feet nước (4°C) sang centimét
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (4°C) [ftAq] sang đơn vị centimét [centimeter]
      
      
      feet nước (4°C)
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet nước (4°C) sang centimét
| feet nước (4°C) [ftAq] | centimét [centimeter] | 
|---|---|
| 0.01 ftAq | 298.90 centimeter | 
| 0.10 ftAq | 2989 centimeter | 
| 1 ftAq | 29890 centimeter | 
| 2 ftAq | 59780 centimeter | 
| 3 ftAq | 89669 centimeter | 
| 5 ftAq | 149449 centimeter | 
| 10 ftAq | 298898 centimeter | 
| 20 ftAq | 597796 centimeter | 
| 50 ftAq | 1494490 centimeter | 
| 100 ftAq | 2988980 centimeter | 
| 1000 ftAq | 29889800 centimeter | 
Cách chuyển đổi feet nước (4°C) sang centimét
1 ftAq = 29890 centimeter
1 centimeter = 0.000033 ftAq
Ví dụ
          Convert 15 ftAq to centimeter:
          15 ftAq = 15 × 29890 centimeter = 448347 centimeter