Chuyển đổi feet nước (4°C) sang gigapascal
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (4°C) [ftAq] sang đơn vị gigapascal [GPa]
feet nước (4°C)
Định nghĩa:
gigapascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet nước (4°C) sang gigapascal
| feet nước (4°C) [ftAq] | gigapascal [GPa] |
|---|---|
| 0.01 ftAq | 0.000000 GPa |
| 0.10 ftAq | 0.000000 GPa |
| 1 ftAq | 0.000003 GPa |
| 2 ftAq | 0.000006 GPa |
| 3 ftAq | 0.000009 GPa |
| 5 ftAq | 0.000015 GPa |
| 10 ftAq | 0.000030 GPa |
| 20 ftAq | 0.000060 GPa |
| 50 ftAq | 0.000149 GPa |
| 100 ftAq | 0.000299 GPa |
| 1000 ftAq | 0.002989 GPa |
Cách chuyển đổi feet nước (4°C) sang gigapascal
1 ftAq = 0.000003 GPa
1 GPa = 334562 ftAq
Ví dụ
Convert 15 ftAq to GPa:
15 ftAq = 15 × 0.000003 GPa = 0.000045 GPa