Chuyển đổi feet nước (4°C) sang pound-lực/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (4°C) [ftAq] sang đơn vị pound-lực/feet vuông [foot]
feet nước (4°C) [ftAq]
pound-lực/feet vuông [foot]

feet nước (4°C)

Định nghĩa:

pound-lực/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet nước (4°C) sang pound-lực/feet vuông

feet nước (4°C) [ftAq] pound-lực/feet vuông [foot]
0.01 ftAq 0.6243 foot
0.10 ftAq 6.24 foot
1 ftAq 62.43 foot
2 ftAq 124.85 foot
3 ftAq 187.28 foot
5 ftAq 312.13 foot
10 ftAq 624.26 foot
20 ftAq 1249 foot
50 ftAq 3121 foot
100 ftAq 6243 foot
1000 ftAq 62426 foot

Cách chuyển đổi feet nước (4°C) sang pound-lực/feet vuông

1 ftAq = 62.43 foot

1 foot = 0.016019 ftAq

Ví dụ

Convert 15 ftAq to foot:
15 ftAq = 15 × 62.43 foot = 936.39 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi feet nước (4°C) sang các đơn vị Sức ép khác