Chuyển đổi feet nước (4°C) sang inch nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (4°C) [ftAq] sang đơn vị inch nước (4°C) [inAq]
feet nước (4°C) [ftAq]
inch nước (4°C) [inAq]

feet nước (4°C)

Định nghĩa:

inch nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet nước (4°C) sang inch nước (4°C)

feet nước (4°C) [ftAq] inch nước (4°C) [inAq]
0.01 ftAq 0.1200 inAq
0.10 ftAq 1.20 inAq
1 ftAq 12.00 inAq
2 ftAq 24.00 inAq
3 ftAq 36.00 inAq
5 ftAq 60.00 inAq
10 ftAq 120.00 inAq
20 ftAq 240.00 inAq
50 ftAq 600.00 inAq
100 ftAq 1200 inAq
1000 ftAq 12000 inAq

Cách chuyển đổi feet nước (4°C) sang inch nước (4°C)

1 ftAq = 12.00 inAq

1 inAq = 0.083333 ftAq

Ví dụ

Convert 15 ftAq to inAq:
15 ftAq = 15 × 12.00 inAq = 180.00 inAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi feet nước (4°C) sang các đơn vị Sức ép khác