Chuyển đổi calo (th)/giờ sang tấn (làm lạnh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th)/giờ [cal (th)/h] sang đơn vị tấn (làm lạnh) [ton (refrigeration)]
calo (th)/giờ
Định nghĩa:
tấn (làm lạnh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (th)/giờ sang tấn (làm lạnh)
calo (th)/giờ [cal (th)/h] | tấn (làm lạnh) [ton (refrigeration)] |
---|---|
0.01 cal (th)/h | 0.000000 ton (refrigeration) |
0.10 cal (th)/h | 0.000000 ton (refrigeration) |
1 cal (th)/h | 0.000000 ton (refrigeration) |
2 cal (th)/h | 0.000001 ton (refrigeration) |
3 cal (th)/h | 0.000001 ton (refrigeration) |
5 cal (th)/h | 0.000002 ton (refrigeration) |
10 cal (th)/h | 0.000003 ton (refrigeration) |
20 cal (th)/h | 0.000007 ton (refrigeration) |
50 cal (th)/h | 0.000017 ton (refrigeration) |
100 cal (th)/h | 0.000033 ton (refrigeration) |
1000 cal (th)/h | 0.000330 ton (refrigeration) |
Cách chuyển đổi calo (th)/giờ sang tấn (làm lạnh)
1 cal (th)/h = 0.000000 ton (refrigeration)
1 ton (refrigeration) = 3025973 cal (th)/h
Ví dụ
Convert 15 cal (th)/h to ton (refrigeration):
15 cal (th)/h = 15 × 0.000000 ton (refrigeration) = 0.000005 ton (refrigeration)