Chuyển đổi calo (th)/giờ sang Btu (IT)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th)/giờ [cal (th)/h] sang đơn vị Btu (IT)/phút [Btu/min]
calo (th)/giờ [cal (th)/h]
Btu (IT)/phút [Btu/min]

calo (th)/giờ

Định nghĩa:

Btu (IT)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (th)/giờ sang Btu (IT)/phút

calo (th)/giờ [cal (th)/h] Btu (IT)/phút [Btu/min]
0.01 cal (th)/h 0.000001 Btu/min
0.10 cal (th)/h 0.000007 Btu/min
1 cal (th)/h 0.000066 Btu/min
2 cal (th)/h 0.000132 Btu/min
3 cal (th)/h 0.000198 Btu/min
5 cal (th)/h 0.000330 Btu/min
10 cal (th)/h 0.000661 Btu/min
20 cal (th)/h 0.001322 Btu/min
50 cal (th)/h 0.003305 Btu/min
100 cal (th)/h 0.006609 Btu/min
1000 cal (th)/h 0.0661 Btu/min

Cách chuyển đổi calo (th)/giờ sang Btu (IT)/phút

1 cal (th)/h = 0.000066 Btu/min

1 Btu/min = 15130 cal (th)/h

Ví dụ

Convert 15 cal (th)/h to Btu/min:
15 cal (th)/h = 15 × 0.000066 Btu/min = 0.000991 Btu/min

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi calo (th)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác