Chuyển đổi calo (th)/giờ sang kilocalo (IT)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th)/giờ [cal (th)/h] sang đơn vị kilocalo (IT)/giây [(IT)/second]
calo (th)/giờ
Định nghĩa:
kilocalo (IT)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (th)/giờ sang kilocalo (IT)/giây
| calo (th)/giờ [cal (th)/h] | kilocalo (IT)/giây [(IT)/second] |
|---|---|
| 0.01 cal (th)/h | 0.000000 (IT)/second |
| 0.10 cal (th)/h | 0.000000 (IT)/second |
| 1 cal (th)/h | 0.000000 (IT)/second |
| 2 cal (th)/h | 0.000001 (IT)/second |
| 3 cal (th)/h | 0.000001 (IT)/second |
| 5 cal (th)/h | 0.000001 (IT)/second |
| 10 cal (th)/h | 0.000003 (IT)/second |
| 20 cal (th)/h | 0.000006 (IT)/second |
| 50 cal (th)/h | 0.000014 (IT)/second |
| 100 cal (th)/h | 0.000028 (IT)/second |
| 1000 cal (th)/h | 0.000278 (IT)/second |
Cách chuyển đổi calo (th)/giờ sang kilocalo (IT)/giây
1 cal (th)/h = 0.000000 (IT)/second
1 (IT)/second = 3602409 cal (th)/h
Ví dụ
Convert 15 cal (th)/h to (IT)/second:
15 cal (th)/h = 15 × 0.000000 (IT)/second = 0.000004 (IT)/second