Chuyển đổi calo (th)/giờ sang dekawatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th)/giờ [cal (th)/h] sang đơn vị dekawatt [daW]
calo (th)/giờ
Định nghĩa:
dekawatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (th)/giờ sang dekawatt
calo (th)/giờ [cal (th)/h] | dekawatt [daW] |
---|---|
0.01 cal (th)/h | 0.000001 daW |
0.10 cal (th)/h | 0.000012 daW |
1 cal (th)/h | 0.000116 daW |
2 cal (th)/h | 0.000232 daW |
3 cal (th)/h | 0.000349 daW |
5 cal (th)/h | 0.000581 daW |
10 cal (th)/h | 0.001162 daW |
20 cal (th)/h | 0.002324 daW |
50 cal (th)/h | 0.005811 daW |
100 cal (th)/h | 0.0116 daW |
1000 cal (th)/h | 0.1162 daW |
Cách chuyển đổi calo (th)/giờ sang dekawatt
1 cal (th)/h = 0.000116 daW
1 daW = 8604 cal (th)/h
Ví dụ
Convert 15 cal (th)/h to daW:
15 cal (th)/h = 15 × 0.000116 daW = 0.001743 daW