Chuyển đổi calo (th)/giờ sang MBH
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th)/giờ [cal (th)/h] sang đơn vị MBH [MBH]
calo (th)/giờ
Định nghĩa:
MBH
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (th)/giờ sang MBH
| calo (th)/giờ [cal (th)/h] | MBH [MBH] |
|---|---|
| 0.01 cal (th)/h | 0.000000 MBH |
| 0.10 cal (th)/h | 0.000000 MBH |
| 1 cal (th)/h | 0.000004 MBH |
| 2 cal (th)/h | 0.000008 MBH |
| 3 cal (th)/h | 0.000012 MBH |
| 5 cal (th)/h | 0.000020 MBH |
| 10 cal (th)/h | 0.000040 MBH |
| 20 cal (th)/h | 0.000079 MBH |
| 50 cal (th)/h | 0.000198 MBH |
| 100 cal (th)/h | 0.000397 MBH |
| 1000 cal (th)/h | 0.003966 MBH |
Cách chuyển đổi calo (th)/giờ sang MBH
1 cal (th)/h = 0.000004 MBH
1 MBH = 252164 cal (th)/h
Ví dụ
Convert 15 cal (th)/h to MBH:
15 cal (th)/h = 15 × 0.000004 MBH = 0.000059 MBH