Chuyển đổi calo (th)/giờ sang gigajoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th)/giờ [cal (th)/h] sang đơn vị gigajoule/giây [GJ/s]
calo (th)/giờ [cal (th)/h]
gigajoule/giây [GJ/s]

calo (th)/giờ

Định nghĩa:

gigajoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (th)/giờ sang gigajoule/giây

calo (th)/giờ [cal (th)/h] gigajoule/giây [GJ/s]
0.01 cal (th)/h 0.000000 GJ/s
0.10 cal (th)/h 0.000000 GJ/s
1 cal (th)/h 0.000000 GJ/s
2 cal (th)/h 0.000000 GJ/s
3 cal (th)/h 0.000000 GJ/s
5 cal (th)/h 0.000000 GJ/s
10 cal (th)/h 0.000000 GJ/s
20 cal (th)/h 0.000000 GJ/s
50 cal (th)/h 0.000000 GJ/s
100 cal (th)/h 0.000000 GJ/s
1000 cal (th)/h 0.000000 GJ/s

Cách chuyển đổi calo (th)/giờ sang gigajoule/giây

1 cal (th)/h = 0.000000 GJ/s

1 GJ/s = 860420666547 cal (th)/h

Ví dụ

Convert 15 cal (th)/h to GJ/s:
15 cal (th)/h = 15 × 0.000000 GJ/s = 0.000000 GJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi calo (th)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác