Chuyển đổi calo (th)/giờ sang kilovolt ampere
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th)/giờ [cal (th)/h] sang đơn vị kilovolt ampere [kV*A]
calo (th)/giờ
Định nghĩa:
kilovolt ampere
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (th)/giờ sang kilovolt ampere
calo (th)/giờ [cal (th)/h] | kilovolt ampere [kV*A] |
---|---|
0.01 cal (th)/h | 0.000000 kV*A |
0.10 cal (th)/h | 0.000000 kV*A |
1 cal (th)/h | 0.000001 kV*A |
2 cal (th)/h | 0.000002 kV*A |
3 cal (th)/h | 0.000003 kV*A |
5 cal (th)/h | 0.000006 kV*A |
10 cal (th)/h | 0.000012 kV*A |
20 cal (th)/h | 0.000023 kV*A |
50 cal (th)/h | 0.000058 kV*A |
100 cal (th)/h | 0.000116 kV*A |
1000 cal (th)/h | 0.001162 kV*A |
Cách chuyển đổi calo (th)/giờ sang kilovolt ampere
1 cal (th)/h = 0.000001 kV*A
1 kV*A = 860421 cal (th)/h
Ví dụ
Convert 15 cal (th)/h to kV*A:
15 cal (th)/h = 15 × 0.000001 kV*A = 0.000017 kV*A