Chuyển đổi calo (th)/giờ sang mã lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th)/giờ [cal (th)/h] sang đơn vị mã lực [hp, hp (UK)]
calo (th)/giờ [cal (th)/h]
mã lực [hp, hp (UK)]

calo (th)/giờ

Định nghĩa:

mã lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (th)/giờ sang mã lực

calo (th)/giờ [cal (th)/h] mã lực [hp, hp (UK)]
0.01 cal (th)/h 0.000000 hp, hp (UK)
0.10 cal (th)/h 0.000000 hp, hp (UK)
1 cal (th)/h 0.000002 hp, hp (UK)
2 cal (th)/h 0.000003 hp, hp (UK)
3 cal (th)/h 0.000005 hp, hp (UK)
5 cal (th)/h 0.000008 hp, hp (UK)
10 cal (th)/h 0.000016 hp, hp (UK)
20 cal (th)/h 0.000031 hp, hp (UK)
50 cal (th)/h 0.000078 hp, hp (UK)
100 cal (th)/h 0.000156 hp, hp (UK)
1000 cal (th)/h 0.001559 hp, hp (UK)

Cách chuyển đổi calo (th)/giờ sang mã lực

1 cal (th)/h = 0.000002 hp, hp (UK)

1 hp, hp (UK) = 641616 cal (th)/h

Ví dụ

Convert 15 cal (th)/h to hp, hp (UK):
15 cal (th)/h = 15 × 0.000002 hp, hp (UK) = 0.000023 hp, hp (UK)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi calo (th)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác