Chuyển đổi calo (th)/giờ sang attowatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th)/giờ [cal (th)/h] sang đơn vị attowatt [aW]
calo (th)/giờ [cal (th)/h]
attowatt [aW]

calo (th)/giờ

Định nghĩa:

attowatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (th)/giờ sang attowatt

calo (th)/giờ [cal (th)/h] attowatt [aW]
0.01 cal (th)/h 11622222000000 aW
0.10 cal (th)/h 116222220000000 aW
1 cal (th)/h 1162222200000000 aW
2 cal (th)/h 2324444400000000 aW
3 cal (th)/h 3486666599999999 aW
5 cal (th)/h 5811110999999999 aW
10 cal (th)/h 11622221999999998 aW
20 cal (th)/h 23244443999999996 aW
50 cal (th)/h 58111109999999984 aW
100 cal (th)/h 116222219999999968 aW
1000 cal (th)/h 1162222199999999744 aW

Cách chuyển đổi calo (th)/giờ sang attowatt

1 cal (th)/h = 1162222200000000 aW

1 aW = 0.000000 cal (th)/h

Ví dụ

Convert 15 cal (th)/h to aW:
15 cal (th)/h = 15 × 1162222200000000 aW = 17433332999999996 aW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi calo (th)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác