Chuyển đổi calo (th)/giờ sang MBtu (IT)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th)/giờ [cal (th)/h] sang đơn vị MBtu (IT)/giờ [MBtu/h]
calo (th)/giờ
Định nghĩa:
MBtu (IT)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (th)/giờ sang MBtu (IT)/giờ
calo (th)/giờ [cal (th)/h] | MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] |
---|---|
0.01 cal (th)/h | 0.000000 MBtu/h |
0.10 cal (th)/h | 0.000000 MBtu/h |
1 cal (th)/h | 0.000000 MBtu/h |
2 cal (th)/h | 0.000000 MBtu/h |
3 cal (th)/h | 0.000000 MBtu/h |
5 cal (th)/h | 0.000000 MBtu/h |
10 cal (th)/h | 0.000000 MBtu/h |
20 cal (th)/h | 0.000000 MBtu/h |
50 cal (th)/h | 0.000000 MBtu/h |
100 cal (th)/h | 0.000000 MBtu/h |
1000 cal (th)/h | 0.000004 MBtu/h |
Cách chuyển đổi calo (th)/giờ sang MBtu (IT)/giờ
1 cal (th)/h = 0.000000 MBtu/h
1 MBtu/h = 252164406 cal (th)/h
Ví dụ
Convert 15 cal (th)/h to MBtu/h:
15 cal (th)/h = 15 × 0.000000 MBtu/h = 0.000000 MBtu/h