Chuyển đổi calo (th)/giờ sang calo (IT)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th)/giờ [cal (th)/h] sang đơn vị calo (IT)/giờ [cal/h]
calo (th)/giờ
Định nghĩa:
calo (IT)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (th)/giờ sang calo (IT)/giờ
calo (th)/giờ [cal (th)/h] | calo (IT)/giờ [cal/h] |
---|---|
0.01 cal (th)/h | 0.009993 cal/h |
0.10 cal (th)/h | 0.0999 cal/h |
1 cal (th)/h | 0.9993 cal/h |
2 cal (th)/h | 2.00 cal/h |
3 cal (th)/h | 3.00 cal/h |
5 cal (th)/h | 5.00 cal/h |
10 cal (th)/h | 9.99 cal/h |
20 cal (th)/h | 19.99 cal/h |
50 cal (th)/h | 49.97 cal/h |
100 cal (th)/h | 99.93 cal/h |
1000 cal (th)/h | 999.33 cal/h |
Cách chuyển đổi calo (th)/giờ sang calo (IT)/giờ
1 cal (th)/h = 0.999331 cal/h
1 cal/h = 1.00 cal (th)/h
Ví dụ
Convert 15 cal (th)/h to cal/h:
15 cal (th)/h = 15 × 0.999331 cal/h = 14.99 cal/h