Chuyển đổi calo (th)/giờ sang kilojoule/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th)/giờ [cal (th)/h] sang đơn vị kilojoule/phút [kJ/min]
calo (th)/giờ [cal (th)/h]
kilojoule/phút [kJ/min]

calo (th)/giờ

Định nghĩa:

kilojoule/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (th)/giờ sang kilojoule/phút

calo (th)/giờ [cal (th)/h] kilojoule/phút [kJ/min]
0.01 cal (th)/h 0.000001 kJ/min
0.10 cal (th)/h 0.000007 kJ/min
1 cal (th)/h 0.000070 kJ/min
2 cal (th)/h 0.000139 kJ/min
3 cal (th)/h 0.000209 kJ/min
5 cal (th)/h 0.000349 kJ/min
10 cal (th)/h 0.000697 kJ/min
20 cal (th)/h 0.001395 kJ/min
50 cal (th)/h 0.003487 kJ/min
100 cal (th)/h 0.006973 kJ/min
1000 cal (th)/h 0.0697 kJ/min

Cách chuyển đổi calo (th)/giờ sang kilojoule/phút

1 cal (th)/h = 0.000070 kJ/min

1 kJ/min = 14340 cal (th)/h

Ví dụ

Convert 15 cal (th)/h to kJ/min:
15 cal (th)/h = 15 × 0.000070 kJ/min = 0.001046 kJ/min

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi calo (th)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác