Chuyển đổi calo (th)/giờ sang petawatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th)/giờ [cal (th)/h] sang đơn vị petawatt [PW]
calo (th)/giờ [cal (th)/h]
petawatt [PW]

calo (th)/giờ

Định nghĩa:

petawatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (th)/giờ sang petawatt

calo (th)/giờ [cal (th)/h] petawatt [PW]
0.01 cal (th)/h 0.000000 PW
0.10 cal (th)/h 0.000000 PW
1 cal (th)/h 0.000000 PW
2 cal (th)/h 0.000000 PW
3 cal (th)/h 0.000000 PW
5 cal (th)/h 0.000000 PW
10 cal (th)/h 0.000000 PW
20 cal (th)/h 0.000000 PW
50 cal (th)/h 0.000000 PW
100 cal (th)/h 0.000000 PW
1000 cal (th)/h 0.000000 PW

Cách chuyển đổi calo (th)/giờ sang petawatt

1 cal (th)/h = 0.000000 PW

1 PW = 860420666547240320 cal (th)/h

Ví dụ

Convert 15 cal (th)/h to PW:
15 cal (th)/h = 15 × 0.000000 PW = 0.000000 PW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi calo (th)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác