Chuyển đổi calo (th)/giờ sang megawatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th)/giờ [cal (th)/h] sang đơn vị megawatt [MW]
calo (th)/giờ [cal (th)/h]
megawatt [MW]

calo (th)/giờ

Định nghĩa:

megawatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (th)/giờ sang megawatt

calo (th)/giờ [cal (th)/h] megawatt [MW]
0.01 cal (th)/h 0.000000 MW
0.10 cal (th)/h 0.000000 MW
1 cal (th)/h 0.000000 MW
2 cal (th)/h 0.000000 MW
3 cal (th)/h 0.000000 MW
5 cal (th)/h 0.000000 MW
10 cal (th)/h 0.000000 MW
20 cal (th)/h 0.000000 MW
50 cal (th)/h 0.000000 MW
100 cal (th)/h 0.000000 MW
1000 cal (th)/h 0.000001 MW

Cách chuyển đổi calo (th)/giờ sang megawatt

1 cal (th)/h = 0.000000 MW

1 MW = 860420667 cal (th)/h

Ví dụ

Convert 15 cal (th)/h to MW:
15 cal (th)/h = 15 × 0.000000 MW = 0.000000 MW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi calo (th)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác