Chuyển đổi calo (th)/giờ sang calo (IT)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th)/giờ [cal (th)/h] sang đơn vị calo (IT)/phút [cal/min]
calo (th)/giờ [cal (th)/h]
calo (IT)/phút [cal/min]

calo (th)/giờ

Định nghĩa:

calo (IT)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (th)/giờ sang calo (IT)/phút

calo (th)/giờ [cal (th)/h] calo (IT)/phút [cal/min]
0.01 cal (th)/h 0.000167 cal/min
0.10 cal (th)/h 0.001666 cal/min
1 cal (th)/h 0.0167 cal/min
2 cal (th)/h 0.0333 cal/min
3 cal (th)/h 0.0500 cal/min
5 cal (th)/h 0.0833 cal/min
10 cal (th)/h 0.1666 cal/min
20 cal (th)/h 0.3331 cal/min
50 cal (th)/h 0.8328 cal/min
100 cal (th)/h 1.67 cal/min
1000 cal (th)/h 16.66 cal/min

Cách chuyển đổi calo (th)/giờ sang calo (IT)/phút

1 cal (th)/h = 0.016656 cal/min

1 cal/min = 60.04 cal (th)/h

Ví dụ

Convert 15 cal (th)/h to cal/min:
15 cal (th)/h = 15 × 0.016656 cal/min = 0.249833 cal/min

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi calo (th)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác