Chuyển đổi calo (th)/giờ sang exawatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th)/giờ [cal (th)/h] sang đơn vị exawatt [EW]
calo (th)/giờ [cal (th)/h]
exawatt [EW]

calo (th)/giờ

Định nghĩa:

exawatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (th)/giờ sang exawatt

calo (th)/giờ [cal (th)/h] exawatt [EW]
0.01 cal (th)/h 0.000000 EW
0.10 cal (th)/h 0.000000 EW
1 cal (th)/h 0.000000 EW
2 cal (th)/h 0.000000 EW
3 cal (th)/h 0.000000 EW
5 cal (th)/h 0.000000 EW
10 cal (th)/h 0.000000 EW
20 cal (th)/h 0.000000 EW
50 cal (th)/h 0.000000 EW
100 cal (th)/h 0.000000 EW
1000 cal (th)/h 0.000000 EW

Cách chuyển đổi calo (th)/giờ sang exawatt

1 cal (th)/h = 0.000000 EW

1 EW = 860420666547240304640 cal (th)/h

Ví dụ

Convert 15 cal (th)/h to EW:
15 cal (th)/h = 15 × 0.000000 EW = 0.000000 EW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi calo (th)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác