Chuyển đổi kiloyard sang dây thừng

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloyard [kyd] sang đơn vị dây thừng [rope]
kiloyard [kyd]
dây thừng [rope]

kiloyard

Định nghĩa:

dây thừng

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloyard sang dây thừng

kiloyard [kyd] dây thừng [rope]
0.01 kyd 1.50 rope
0.10 kyd 15.00 rope
1 kyd 150.00 rope
2 kyd 300.00 rope
3 kyd 450.00 rope
5 kyd 750.00 rope
10 kyd 1500 rope
20 kyd 3000 rope
50 kyd 7500 rope
100 kyd 15000 rope
1000 kyd 150000 rope

Cách chuyển đổi kiloyard sang dây thừng

1 kyd = 150.00 rope

1 rope = 0.006667 kyd

Ví dụ

Convert 15 kyd to rope:
15 kyd = 15 × 150.00 rope = 2250 rope

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi kiloyard sang các đơn vị Chiều dài khác