Chuyển đổi kiloyard sang hải lý (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloyard [kyd] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
kiloyard [kyd]
hải lý (Anh) [NM (UK)]

kiloyard

Định nghĩa:

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloyard sang hải lý (Anh)

kiloyard [kyd] hải lý (Anh) [NM (UK)]
0.01 kyd 0.004934 NM (UK)
0.10 kyd 0.0493 NM (UK)
1 kyd 0.4934 NM (UK)
2 kyd 0.9868 NM (UK)
3 kyd 1.48 NM (UK)
5 kyd 2.47 NM (UK)
10 kyd 4.93 NM (UK)
20 kyd 9.87 NM (UK)
50 kyd 24.67 NM (UK)
100 kyd 49.34 NM (UK)
1000 kyd 493.42 NM (UK)

Cách chuyển đổi kiloyard sang hải lý (Anh)

1 kyd = 0.493421 NM (UK)

1 NM (UK) = 2.03 kyd

Ví dụ

Convert 15 kyd to NM (UK):
15 kyd = 15 × 0.493421 NM (UK) = 7.40 NM (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi kiloyard sang các đơn vị Chiều dài khác