Chuyển đổi kiloyard sang cột

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloyard [kyd] sang đơn vị cột [pole]
kiloyard [kyd]
cột [pole]

kiloyard

Định nghĩa:

cột

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloyard sang cột

kiloyard [kyd] cột [pole]
0.01 kyd 1.82 pole
0.10 kyd 18.18 pole
1 kyd 181.82 pole
2 kyd 363.64 pole
3 kyd 545.45 pole
5 kyd 909.09 pole
10 kyd 1818 pole
20 kyd 3636 pole
50 kyd 9091 pole
100 kyd 18182 pole
1000 kyd 181818 pole

Cách chuyển đổi kiloyard sang cột

1 kyd = 181.82 pole

1 pole = 0.005500 kyd

Ví dụ

Convert 15 kyd to pole:
15 kyd = 15 × 181.82 pole = 2727 pole

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi kiloyard sang các đơn vị Chiều dài khác