Chuyển đổi kiloyard sang Bán kính Bohr
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloyard [kyd] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
kiloyard
Định nghĩa:
Bán kính Bohr
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kiloyard sang Bán kính Bohr
kiloyard [kyd] | Bán kính Bohr [b, a.u.] |
---|---|
0.01 kyd | 172796544396 b, a.u. |
0.10 kyd | 1727965443957 b, a.u. |
1 kyd | 17279654439565 b, a.u. |
2 kyd | 34559308879131 b, a.u. |
3 kyd | 51838963318696 b, a.u. |
5 kyd | 86398272197827 b, a.u. |
10 kyd | 172796544395653 b, a.u. |
20 kyd | 345593088791307 b, a.u. |
50 kyd | 863982721978267 b, a.u. |
100 kyd | 1727965443956535 b, a.u. |
1000 kyd | 17279654439565348 b, a.u. |
Cách chuyển đổi kiloyard sang Bán kính Bohr
1 kyd = 17279654439565 b, a.u.
1 b, a.u. = 0.000000 kyd
Ví dụ
Convert 15 kyd to b, a.u.:
15 kyd = 15 × 17279654439565 b, a.u. = 259194816593480 b, a.u.