Chuyển đổi kiloyard sang gigamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloyard [kyd] sang đơn vị gigamét [Gm]
kiloyard [kyd]
gigamét [Gm]

kiloyard

Định nghĩa:

gigamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloyard sang gigamét

kiloyard [kyd] gigamét [Gm]
0.01 kyd 0.000000 Gm
0.10 kyd 0.000000 Gm
1 kyd 0.000001 Gm
2 kyd 0.000002 Gm
3 kyd 0.000003 Gm
5 kyd 0.000005 Gm
10 kyd 0.000009 Gm
20 kyd 0.000018 Gm
50 kyd 0.000046 Gm
100 kyd 0.000091 Gm
1000 kyd 0.000914 Gm

Cách chuyển đổi kiloyard sang gigamét

1 kyd = 0.000001 Gm

1 Gm = 1093613 kyd

Ví dụ

Convert 15 kyd to Gm:
15 kyd = 15 × 0.000001 Gm = 0.000014 Gm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi kiloyard sang các đơn vị Chiều dài khác