Chuyển đổi kiloyard sang feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloyard [kyd] sang đơn vị feet [ft]
kiloyard
Định nghĩa:
feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kiloyard sang feet
kiloyard [kyd] | feet [ft] |
---|---|
0.01 kyd | 30.00 ft |
0.10 kyd | 300.00 ft |
1 kyd | 3000 ft |
2 kyd | 6000 ft |
3 kyd | 9000 ft |
5 kyd | 15000 ft |
10 kyd | 30000 ft |
20 kyd | 60000 ft |
50 kyd | 150000 ft |
100 kyd | 300000 ft |
1000 kyd | 3000000 ft |
Cách chuyển đổi kiloyard sang feet
1 kyd = 3000 ft
1 ft = 0.000333 kyd
Ví dụ
Convert 15 kyd to ft:
15 kyd = 15 × 3000 ft = 45000 ft