Chuyển đổi kiloyard sang sậy dài

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloyard [kyd] sang đơn vị sậy dài [long reed]
kiloyard [kyd]
sậy dài [long reed]

kiloyard

Định nghĩa:

sậy dài

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloyard sang sậy dài

kiloyard [kyd] sậy dài [long reed]
0.01 kyd 2.86 long reed
0.10 kyd 28.57 long reed
1 kyd 285.71 long reed
2 kyd 571.43 long reed
3 kyd 857.14 long reed
5 kyd 1429 long reed
10 kyd 2857 long reed
20 kyd 5714 long reed
50 kyd 14286 long reed
100 kyd 28571 long reed
1000 kyd 285714 long reed

Cách chuyển đổi kiloyard sang sậy dài

1 kyd = 285.71 long reed

1 long reed = 0.003500 kyd

Ví dụ

Convert 15 kyd to long reed:
15 kyd = 15 × 285.71 long reed = 4286 long reed

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi kiloyard sang các đơn vị Chiều dài khác