Chuyển đổi kiloyard sang feet (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloyard [kyd] sang đơn vị feet (khảo sát Mỹ) [ft]
kiloyard [kyd]
feet (khảo sát Mỹ) [ft]

kiloyard

Định nghĩa:

feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloyard sang feet (khảo sát Mỹ)

kiloyard [kyd] feet (khảo sát Mỹ) [ft]
0.01 kyd 30.00 ft
0.10 kyd 300.00 ft
1 kyd 3000 ft
2 kyd 6000 ft
3 kyd 9000 ft
5 kyd 15000 ft
10 kyd 30000 ft
20 kyd 60000 ft
50 kyd 150000 ft
100 kyd 299999 ft
1000 kyd 2999994 ft

Cách chuyển đổi kiloyard sang feet (khảo sát Mỹ)

1 kyd = 3000 ft

1 ft = 0.000333 kyd

Ví dụ

Convert 15 kyd to ft:
15 kyd = 15 × 3000 ft = 45000 ft

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi kiloyard sang các đơn vị Chiều dài khác