Chuyển đổi kiloyard sang cubit (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloyard [kyd] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
kiloyard [kyd]
cubit (Anh) [cubit (UK)]

kiloyard

Định nghĩa:

cubit (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloyard sang cubit (Anh)

kiloyard [kyd] cubit (Anh) [cubit (UK)]
0.01 kyd 20.00 cubit (UK)
0.10 kyd 200.00 cubit (UK)
1 kyd 2000 cubit (UK)
2 kyd 4000 cubit (UK)
3 kyd 6000 cubit (UK)
5 kyd 10000 cubit (UK)
10 kyd 20000 cubit (UK)
20 kyd 40000 cubit (UK)
50 kyd 100000 cubit (UK)
100 kyd 200000 cubit (UK)
1000 kyd 2000000 cubit (UK)

Cách chuyển đổi kiloyard sang cubit (Anh)

1 kyd = 2000 cubit (UK)

1 cubit (UK) = 0.000500 kyd

Ví dụ

Convert 15 kyd to cubit (UK):
15 kyd = 15 × 2000 cubit (UK) = 30000 cubit (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi kiloyard sang các đơn vị Chiều dài khác