Chuyển đổi kiloyard sang đơn vị thiên văn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloyard [kyd] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
kiloyard
Định nghĩa:
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kiloyard sang đơn vị thiên văn
| kiloyard [kyd] | đơn vị thiên văn [AU, UA] |
|---|---|
| 0.01 kyd | 0.000000 AU, UA |
| 0.10 kyd | 0.000000 AU, UA |
| 1 kyd | 0.000000 AU, UA |
| 2 kyd | 0.000000 AU, UA |
| 3 kyd | 0.000000 AU, UA |
| 5 kyd | 0.000000 AU, UA |
| 10 kyd | 0.000000 AU, UA |
| 20 kyd | 0.000000 AU, UA |
| 50 kyd | 0.000000 AU, UA |
| 100 kyd | 0.000001 AU, UA |
| 1000 kyd | 0.000006 AU, UA |
Cách chuyển đổi kiloyard sang đơn vị thiên văn
1 kyd = 0.000000 AU, UA
1 AU, UA = 163602221 kyd
Ví dụ
Convert 15 kyd to AU, UA:
15 kyd = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000000 AU, UA