Chuyển đổi kiloyard sang gang tay

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloyard [kyd] sang đơn vị gang tay [hand]
kiloyard [kyd]
gang tay [hand]

kiloyard

Định nghĩa:

gang tay

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloyard sang gang tay

kiloyard [kyd] gang tay [hand]
0.01 kyd 90.00 hand
0.10 kyd 900.00 hand
1 kyd 9000 hand
2 kyd 18000 hand
3 kyd 27000 hand
5 kyd 45000 hand
10 kyd 90000 hand
20 kyd 180000 hand
50 kyd 450000 hand
100 kyd 900000 hand
1000 kyd 9000000 hand

Cách chuyển đổi kiloyard sang gang tay

1 kyd = 9000 hand

1 hand = 0.000111 kyd

Ví dụ

Convert 15 kyd to hand:
15 kyd = 15 × 9000 hand = 135000 hand

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi kiloyard sang các đơn vị Chiều dài khác