Chuyển đổi kiloyard sang đinh (vải)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloyard [kyd] sang đơn vị đinh (vải) [nail (cloth)]
kiloyard [kyd]
đinh (vải) [nail (cloth)]

kiloyard

Định nghĩa:

đinh (vải)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloyard sang đinh (vải)

kiloyard [kyd] đinh (vải) [nail (cloth)]
0.01 kyd 160.00 nail (cloth)
0.10 kyd 1600 nail (cloth)
1 kyd 16000 nail (cloth)
2 kyd 32000 nail (cloth)
3 kyd 48000 nail (cloth)
5 kyd 80000 nail (cloth)
10 kyd 160000 nail (cloth)
20 kyd 320000 nail (cloth)
50 kyd 800000 nail (cloth)
100 kyd 1600000 nail (cloth)
1000 kyd 16000000 nail (cloth)

Cách chuyển đổi kiloyard sang đinh (vải)

1 kyd = 16000 nail (cloth)

1 nail (cloth) = 0.000063 kyd

Ví dụ

Convert 15 kyd to nail (cloth):
15 kyd = 15 × 16000 nail (cloth) = 240000 nail (cloth)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi kiloyard sang các đơn vị Chiều dài khác