Chuyển đổi kiloyard sang kiloparsec
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloyard [kyd] sang đơn vị kiloparsec [kpc]
kiloyard
Định nghĩa:
kiloparsec
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kiloyard sang kiloparsec
kiloyard [kyd] | kiloparsec [kpc] |
---|---|
0.01 kyd | 0.000000 kpc |
0.10 kyd | 0.000000 kpc |
1 kyd | 0.000000 kpc |
2 kyd | 0.000000 kpc |
3 kyd | 0.000000 kpc |
5 kyd | 0.000000 kpc |
10 kyd | 0.000000 kpc |
20 kyd | 0.000000 kpc |
50 kyd | 0.000000 kpc |
100 kyd | 0.000000 kpc |
1000 kyd | 0.000000 kpc |
Cách chuyển đổi kiloyard sang kiloparsec
1 kyd = 0.000000 kpc
1 kpc = 33745380372703416 kyd
Ví dụ
Convert 15 kyd to kpc:
15 kyd = 15 × 0.000000 kpc = 0.000000 kpc