Chuyển đổi kiloyard sang ngón tay (vải)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloyard [kyd] sang đơn vị ngón tay (vải) [finger (cloth)]
kiloyard [kyd]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]

kiloyard

Định nghĩa:

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloyard sang ngón tay (vải)

kiloyard [kyd] ngón tay (vải) [finger (cloth)]
0.01 kyd 80.00 finger (cloth)
0.10 kyd 800.00 finger (cloth)
1 kyd 8000 finger (cloth)
2 kyd 16000 finger (cloth)
3 kyd 24000 finger (cloth)
5 kyd 40000 finger (cloth)
10 kyd 80000 finger (cloth)
20 kyd 160000 finger (cloth)
50 kyd 400000 finger (cloth)
100 kyd 800000 finger (cloth)
1000 kyd 8000000 finger (cloth)

Cách chuyển đổi kiloyard sang ngón tay (vải)

1 kyd = 8000 finger (cloth)

1 finger (cloth) = 0.000125 kyd

Ví dụ

Convert 15 kyd to finger (cloth):
15 kyd = 15 × 8000 finger (cloth) = 120000 finger (cloth)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi kiloyard sang các đơn vị Chiều dài khác